Có 2 kết quả:

彗星 huì xīng ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ慧星 huì xīng ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

sao chổi

Từ điển Trung-Anh

comet

Từ điển Trung-Anh

variant of 彗星[hui4 xing1]