Có 2 kết quả:
彗星 huì xīng ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ • 慧星 huì xīng ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sao chổi
Từ điển Trung-Anh
comet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 彗星[hui4 xing1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0