Có 2 kết quả:
彗星 huì xīng ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ • 慧星 huì xīng ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sao chổi
Từ điển Trung-Anh
comet
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 彗星[hui4 xing1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh